Có 2 kết quả:

决定 jué dìng ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ決定 jué dìng ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to decide (to do something)
(2) to resolve
(3) decision
(4) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
(5) certainly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decide (to do something)
(2) to resolve
(3) decision
(4) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
(5) certainly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0